|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặng tay
 | [nặng tay] | |  | with a heavy hand; severely | |  | Phạt nặng tay | | To mete out punishment with a heavy hand |
Weigh heavy enough
Be tough with Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng It's time to get tough with them
|
|
|
|